Kết quả MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen, 19h00 ngày 08/12
Kết quả MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen
Phong độ MFK Karvina gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.90O 2.75
1.01U 2.75
0.851
4.00X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.94O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động: Mestsky stadion Karvina
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18
-
MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
14'Amar Memic
nbsp;
1-0 -
23'1-0nbsp;Lukas Hejda
nbsp;Svetozar Markovic -
46'1-0nbsp;Daniel Vasulin
nbsp;Erik Jirka -
46'Lucky Ezeh nbsp;
Filip Vecheta nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Carlos Eduardo Lopes Cruz
nbsp;Milan Havel -
46'Andrija Raznatovic nbsp;
David Moses nbsp;1-0 -
59'Denny Samko nbsp;
Ebrima Singhateh nbsp;1-0 -
63'Jiri Fleisman1-0
-
74'1-0nbsp;John Mosquera
nbsp;Cheick Souare -
76'1-1
nbsp;Pavel Sulc (Assist:Matej Vydra)
-
79'Emmanuel Ayaosi nbsp;
Patrik Cavos nbsp;1-1 -
86'1-2
nbsp;Pavel Sulc (Assist:Daniel Vasulin)
-
90'1-2nbsp;Alexandr Sojka
nbsp;Pavel Sulc -
90'1-2nbsp;Jan Kopic
nbsp;Matej Vydra -
90'Martin Regali nbsp;
Amar Memic nbsp;1-2 -
90'Kahuan Vinicius nbsp;
Giannis Fivos Botos nbsp;1-2
-
MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Karvina4-2-3-130Jakub Lapes25Jiri Fleisman37David Krcik6Sebastian Bohac7Kristian Vallo28Patrik Cavos2David Moses27Ebrima Singhateh19Giannis Fivos Botos99Amar Memic13Filip Vecheta33Erik Jirka11Matej Vydra31Pavel Sulc24Milan Havel23Lukas Kalvach6Lukas Cerv19Cheick Souare40Sampson Dweh3Svetozar Markovic21Vaclav Jemelka16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
14Emmanuel Ayaosi15Lukas Endl26Lucky Ezeh18Kahuan Vinicius34Milan Knobloch29Rajmund Mikus20Momcilo Raspopovic11Andrija Raznatovic17Martin Regali10Denny Samko22Jaroslav SvozilViktor Baier 30Carlos Eduardo Lopes Cruz 22Lukas Hejda 2Jan Kopic 10John Mosquera 18Jiri Panos 20Ricardinho 9Tom Sloncik 29Alexandr Sojka 12Marian Tvrdon 13Daniel Vasulin 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomas HejdusekMiroslav Koubek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
369Số đường chuyền385
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
87Tấn công nguy hiểm101
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs