Kết quả Slavia Praha vs AFC Ajax, 23h45 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Slavia Praha vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 9'
    Tomas Holes
    0-0
  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Branco van den Boomen
  • 27'
    Filip Prebsl
    0-1
  • 35'
    0-1
    Jorrel Hato
  • 42'
    0-1
    nbsp;Benjamin Tahirovic
    nbsp;Kristian Hlynsson
  • 47'
    0-1
    Youri Baas
  • 56'
    0-1
    nbsp;Anton Gaaei
    nbsp;Mika Godts
  • 57'
    0-1
    nbsp;Owen Wijndal
    nbsp;Christian Rasmussen
  • 57'
    0-1
    nbsp;Chuba Akpom
    nbsp;Brian Brobbey
  • 61'
    Matej Jurasek nbsp;
    Simion Michez nbsp;
    0-1
  • 61'
    El Hadji Malick Diouf nbsp;
    Conrad Wallem nbsp;
    0-1
  • 61'
    Lukas Provod nbsp;
    Ondrej Lingr nbsp;
    0-1
  • 61'
    Tomas Chory nbsp;
    Mojmir Chytil nbsp;
    0-1
  • 66'
    David Doudera
    0-1
  • 67'
    Tomas Chory (Assist:Matej Jurasek) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    Kenneth Taylor
  • 74'
    Christos Zafeiris nbsp;
    Filip Prebsl nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    Youri Baas
  • 78'
    1-1
    nbsp;Daniele Rugani
    nbsp;Kenneth Taylor
  • 78'
    1-1
    Branco van den Boomen
  • 90'
    1-1
    Owen Wijndal
  • 90'
    1-1
    Anton Gaaei
  • Slavia Praha vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha4-2-3-1
    31
    Antonin Kinsky
    33
    Ondrej Zmrzly
    4
    David Zima
    3
    Tomas Holes
    21
    David Doudera
    28
    Filip Prebsl
    19
    Oscar Dorley
    6
    Conrad Wallem
    32
    Ondrej Lingr
    14
    Simion Michez
    13
    Mojmir Chytil
    29
    Christian Rasmussen
    9
    Brian Brobbey
    11
    Mika Godts
    38
    Kristian Hlynsson
    21
    Branco van den Boomen
    8
    Kenneth Taylor
    2
    Devyne Rensch
    37
    Josip Sutalo
    15
    Youri Baas
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Tomas Chory
    17Lukas Provod
    35Matej Jurasek
    10Christos Zafeiris
    12El Hadji Malick Diouf
    24Ales Mandous
    18Jan Boril
    46Mikulas Konecny
    48Dominik Pech
    2Stepan Chaloupek
    54Jan Tredl
    52Simon Sloncik
    Benjamin Tahirovic 33
    Anton Gaaei 3
    Daniele Rugani 24
    Owen Wijndal 5
    Chuba Akpom 10
    Jaydon Banel 49
    Jay Gorter 12
    Don-Angelo Konadu 59
    Ahmetcan Kaplan 13
    Diant Ramaj 40
    Jan Faberski 50
    Dies Janse 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Maurice Steijn
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slavia Praha vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    AFC Ajax
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3