Kết quả Sporting Braga vs Rapid Wien, 02h30 ngày 23/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng Playoffs

  • Sporting Braga vs Rapid Wien: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Lukas Grgic
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Guido Burgstaller (Assist:Matthias Seidl)
  • 31'
    Vitor Carvalho Vieira
    0-1
  • 33'
    Vitor Carvalho Vieira (Assist:Rodrigo Zalazar) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Jonas Antonius Auer
  • 59'
    Robson Bambu
    1-1
  • 60'
    1-1
    Goal Disallowed
  • 71'
    Rodrigo Zalazar (Assist:André Filipe Horta) goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    Louis Schaub
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sporting Braga vs Rapid Wien: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Rapid Wien
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 622
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 186
    Pha tấn công
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Tấn công nguy hiểm
    7
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025