Kết quả Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar, 02h00 ngày 25/10
Kết quả Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar
Soi kèo phạt góc Tottenham vs AZ Alkmaar, 2h ngày 25/10
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202402:00
-
AZ Alkmaar 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.91O 3.25
0.93U 3.25
0.891
1.44X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
12'0-0nbsp;Denso Kasius
nbsp;Ruben van Bommel -
46'0-0nbsp;Peer Koopmeiners
nbsp;Kristijan Belic -
46'Brennan Johnson nbsp;
Timo Werner nbsp;0-0 -
53'Richarlison de Andrade nbsp;1-0
-
56'1-0David Moller Wolfe
-
65'Dominic Solanke nbsp;
Richarlison de Andrade nbsp;1-0 -
66'1-0nbsp;Mayckel Lahdo
nbsp;Seiya Maikuma -
73'Dejan Kulusevski nbsp;
Lucas Bergvall nbsp;1-0 -
73'Pape Matar Sarr nbsp;
James Maddison nbsp;1-0 -
80'1-0Maxim Dekker
-
84'1-0nbsp;Mexx Meerdink
nbsp;Maxim Dekker -
84'1-0nbsp;Dave Kwakman
nbsp;Sven Mijnans -
85'1-0David Moller Wolfe
-
88'Wilson Odobert nbsp;
Mikey Moore nbsp;1-0 -
90'1-0Dave Kwakman
-
90'1-0Jordy Clasie
-
Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-320Fraser Forster13Iyenoma Destiny Udogie33Ben Davies6Radu Dragusin14Archie Gray10James Maddison30Rodrigo Bentancur15Lucas Bergvall16Timo Werner9Richarlison de Andrade47Mikey Moore21Ernest Poku9Troy Parrott7Ruben van Bommel8Jordy Clasie10Sven Mijnans14Kristijan Belic16Seiya Maikuma5Alexandre Penetra22Maxim Dekker18David Moller Wolfe1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
-
28Wilson Odobert29Pape Matar Sarr21Dejan Kulusevski19Dominic Solanke22Brennan Johnson17Cristian Gabriel Romero1Guglielmo Vicario8Yves Bissouma37Micky van de Ven23Pedro Porro40Brandon Austin42Will LankshearPeer Koopmeiners 6Denso Kasius 30Mexx Meerdink 35Dave Kwakman 33Mayckel Lahdo 23Jeroen Zoet 41Hobie Verhulst 12Jorn Berkhout 51Mees de Wit 34Jayden Addai 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouPascal Jansen
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurAZ Alkmaar
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
575Số đường chuyền399
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
148Pha tấn công38
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Manchester United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham Hotspur | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Eintracht Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
7 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
8 | Glasgow Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 |
9 | Bodo Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 |
12 | AFC Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 13 |
13 | Real Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 16 | 3 | 13 |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
17 | Ferencvarosi TC | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
20 | Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 |
21 | Saint Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
22 | PAOK Saloniki | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
25 | Sporting Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 |
27 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
28 | Besiktas JK | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
30 | Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 |
32 | Rigas Futbola skola | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 |
33 | Ludogorets Razgrad | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp