Kết quả FC Zurich vs St. Gallen, 22h30 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 23

  • FC Zurich vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 1'
    Cheveyo Tsawa
    0-0
  • 19'
    Bledian Krasniqi goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Miguel Reichmuth nbsp;
    Cheveyo Tsawa nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Felix Mambimbi
    nbsp;Kevin Csoboth
  • 55'
    Daniel Denoon nbsp;
    Junior Ligue nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Betim Fazliji
    nbsp;Mihailo Stevanovic
  • 65'
    1-0
    nbsp;Jean Pierre Nsame
    nbsp;Willem Geubbels
  • 67'
    Lindrit Kamberi nbsp;
    Jean-Philippe Gbamin nbsp;
    1-0
  • 67'
    Umeh Emmanuel nbsp;
    Jahnoah Markelo nbsp;
    1-0
  • 67'
    Rodrigo Conceicao nbsp;
    Juan Jose Perea Mendoza nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Jean Pierre Nsame (Assist:Felix Mambimbi)
  • 70'
    1-1
    nbsp;Bastien Toma
    nbsp;Lukas Daschner
  • 76'
    1-2
    goalnbsp;Jean Pierre Nsame (Assist:Felix Mambimbi)
  • 90'
    1-2
    Lukas Gortler
  • 90'
    1-2
    nbsp;Konrad Faber
    nbsp;Christian Witzig
  • 90'
    1-2
    Jean Pierre Nsame
  • FC Zurich vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • FC Zurich3-4-1-2
    25
    Yanick Brecher
    20
    Junior Ligue
    5
    Mariano Gomez
    4
    Jean-Philippe Gbamin
    26
    Jahnoah Markelo
    6
    Cheveyo Tsawa
    7
    Bledian Krasniqi
    8
    Samuel Ballet
    17
    Steven Zuber
    23
    Mounir Chouiar
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    9
    Willem Geubbels
    19
    Lukas Daschner
    7
    Christian Witzig
    77
    Kevin Csoboth
    16
    Lukas Gortler
    64
    Mihailo Stevanovic
    28
    Hugo Vandermersch
    5
    Stephen Ambrosius
    4
    Jozo Stanic
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Rodrigo Conceicao
    36Daniel Denoon
    11Umeh Emmanuel
    34Cosimo Fiorini
    2Lindrit Kamberi
    1Zivko Kostadinovic
    38Miguel Reichmuth
    29Damienus Reverson
    43Neil Volken
    Konrad Faber 22
    Betim Fazliji 23
    Felix Mambimbi 18
    Noah Yannick 14
    Jean Pierre Nsame 33
    Jordi Quintilla 8
    Bastien Toma 24
    Albert Vallci 20
    Lukas Watkowiak 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Peter Zeidler
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Zurich vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • FC Zurich
    St. Gallen
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 513
    Số đường chuyền
    247
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 23 12 4 7 50 25 25 40 B H T T T B
2 Luzern 23 11 6 6 42 35 7 39 T H T T B T
3 Lugano 23 11 6 6 40 33 7 39 B H T T B H
4 Servette 23 9 9 5 36 33 3 36 B H H H H T
5 Lausanne Sports 23 10 5 8 40 30 10 35 T H B B H T
6 St. Gallen 23 9 8 6 37 30 7 35 T H T B T T
7 Young Boys 23 9 7 7 38 32 6 34 T H H T T T
8 FC Zurich 23 9 6 8 29 31 -2 33 B T B B T B
9 FC Sion 23 7 6 10 32 37 -5 27 T B B B H B
10 Grasshopper 23 4 10 9 22 31 -9 22 T T H H H H
11 Yverdon 23 5 6 12 21 39 -18 21 B B H T B B
12 Winterthur 23 3 5 15 20 51 -31 14 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs