Phong độ St. Gallen gần đây, KQ St. Gallen mới nhất
Phong độ St. Gallen gần đây
-
07/05/2025YverdonSt. Gallen 10 - 1D
-
21/04/20251 St. GallenFC Sion0 - 0W
-
13/04/2025LuganoSt. Gallen0 - 0D
-
06/04/2025St. GallenServette0 - 0W
-
04/04/2025LuzernSt. Gallen1 - 1D
-
30/03/2025Young BoysSt. Gallen0 - 0L
-
16/03/2025St. GallenLausanne Sports 10 - 2L
-
09/03/2025St. GallenGrasshopper 11 - 1W
-
02/03/2025WinterthurSt. Gallen3 - 0L
-
19/03/2025Austria LustenauSt. Gallen1 - 0L
Thống kê phong độ St. Gallen gần đây, KQ St. Gallen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ St. Gallen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ St. Gallen gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025YverdonSt. Gallen 10 - 1D
-
21/04/20251 St. GallenFC Sion0 - 0W
-
13/04/2025LuganoSt. Gallen0 - 0D
-
06/04/2025St. GallenServette0 - 0W
-
04/04/2025LuzernSt. Gallen1 - 1D
-
30/03/2025Young BoysSt. Gallen0 - 0L
-
16/03/2025St. GallenLausanne Sports 10 - 2L
-
09/03/2025St. GallenGrasshopper 11 - 1W
-
02/03/2025WinterthurSt. Gallen3 - 0L
-
19/03/2025Austria LustenauSt. Gallen1 - 0L
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Gallen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
St. Gallen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Gallen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 48 | H |
2 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 47 | B |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 39 | T |
4 | Yverdon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 34 | H |
5 | Winterthur | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 33 | T |
6 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 33 | B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ