Kết quả St. Gallen vs Grasshopper, 02h30 ngày 09/03
Kết quả St. Gallen vs Grasshopper
Đối đầu St. Gallen vs Grasshopper
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 3
0.82U 3
0.851
1.85X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Gallen vs Grasshopper
-
Sân vận động: Kybunpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 27
-
St. Gallen vs Grasshopper: Diễn biến chính
-
16'Willem Geubbels (Assist:Hugo Vandermersch)
nbsp;
1-0 -
22'1-0Amir Abrashi
-
35'1-1
nbsp;Sonny Kittel
-
35'Albert Vallci1-1
-
35'1-1Nestory Irankunda
-
45'1-1Adama Bojang
-
46'1-1nbsp;Tsiy William Ndenge
nbsp;Adama Bojang -
46'1-1nbsp;Benno Schmitz
nbsp;Sonny Kittel -
55'1-1Saulo Decarli
-
57'Willem Geubbels
nbsp;
2-1 -
63'Hugo Vandermersch2-1
-
66'Christian Witzig (Assist:Jean Pierre Nsame)
nbsp;
3-1 -
68'3-1nbsp;Nikolas Muci
nbsp;Nestory Irankunda -
69'3-1nbsp;Evans Maurin
nbsp;Dirk Abels -
77'3-1Justin Hammel
-
77'Chadrac Akolo3-1
-
78'Lukas Daschner nbsp;
Willem Geubbels nbsp;3-1 -
78'Felix Mambimbi nbsp;
Chadrac Akolo nbsp;3-1 -
83'3-1nbsp;Mathieu Choiniere
nbsp;Tim Meyer -
83'Konrad Faber nbsp;
Hugo Vandermersch nbsp;3-1 -
83'Kevin Csoboth nbsp;
Christian Witzig nbsp;3-1 -
85'3-1Ayumu Seko
-
86'3-1Noah Persson
-
89'Jean Pierre Nsame3-1
-
90'Noah Yannick3-1
-
90'Moustapha Cisse nbsp;
Jean Pierre Nsame nbsp;3-1
-
St. Gallen vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị
-
St. Gallen4-3-31Lawrence Ati Zigi14Noah Yannick20Albert Vallci4Jozo Stanic28Hugo Vandermersch8Jordi Quintilla10Chadrac Akolo24Bastien Toma9Willem Geubbels33Jean Pierre Nsame7Christian Witzig66Nestory Irankunda25Adama Bojang8Sonny Kittel6Amir Abrashi14Hassane Imourane53Tim Meyer2Dirk Abels3Saulo Decarli15Ayumu Seko16Noah Persson71Justin Hammel
- Đội hình dự bị
-
71Pascal Buttiker11Moustapha Cisse77Kevin Csoboth19Lukas Daschner22Konrad Faber18Felix Mambimbi36Chima Chima Okoroji70Noah Probst25Lukas WatkowiakMathieu Choiniere 19Manuel Kuttin 29Evans Maurin 20Nikolas Muci 9Tsiy William Ndenge 7Maksim Paskotsi 26Benno Schmitz 22Pascal Schurpf 11Tomas Veron Lupi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter ZeidlerGiorgio Contini
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
St. Gallen vs Grasshopper: Số liệu thống kê
-
St. GallenGrasshopper
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
563Số đường chuyền216
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs