Kết quả Istanbul BB vs Rapid Wien, 21h30 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Istanbul BB vs Rapid Wien: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Guido Burgstaller Goal Disallowed
  • 41'
    0-0
    Serge Raux Yao
  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Louis Schaub (Assist:Dion Drena Beljo)
  • 45'
    Krzysztof Piatek (Assist:Serdar Gurler) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-2
    goalnbsp;Louis Schaub (Assist:Guido Burgstaller)
  • 59'
    1-2
    Guido Burgstaller
  • 62'
    Dimitrios Pelkas nbsp;
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    1-2
  • 62'
    Berkay Ozcan nbsp;
    Miguel Crespo da Silva nbsp;
    1-2
  • 66'
    1-2
    Matthias Seidl
  • 72'
    1-2
    Dion Drena Beljo Goal Disallowed
  • 75'
    Lucas Pedroso Alves de Lima nbsp;
    Deniz Turuc nbsp;
    1-2
  • 75'
    Davidson nbsp;
    Serdar Gurler nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Maximilian Hofmann
    nbsp;Louis Schaub
  • 82'
    1-2
    nbsp;Nikolaus Wurmbrand
    nbsp;Dion Drena Beljo
  • 83'
    Philippe Paulin Keny nbsp;
    Berat Ozdemir nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;Tobias Borchgrevink Borkeeiet
    nbsp;Mamadou Sangare
  • 90'
    1-2
    nbsp;Noah Bischof
    nbsp;Guido Burgstaller
  • Istanbul Basaksehir vs Rapid Wien: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-3-3
    98
    Deniz Dilmen
    8
    Olivier Kemendi
    3
    Jerome Opoku
    27
    Ousseynou Ba
    4
    Onur Ergun
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    2
    Berat Ozdemir
    13
    Miguel Crespo da Silva
    7
    Serdar Gurler
    9
    Krzysztof Piatek
    23
    Deniz Turuc
    9
    Guido Burgstaller
    7
    Dion Drena Beljo
    21
    Louis Schaub
    8
    Lukas Grgic
    17
    Mamadou Sangare
    18
    Matthias Seidl
    77
    Bendeguz Bolla
    55
    Nenad Cvetkovic
    6
    Serge Raux Yao
    23
    Jonas Antonius Auer
    45
    Niklas Hedl
    Rapid Wien4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Volkan Babacan
    91Davidson
    15Hamza Gureler
    75Emre Kaplan
    28Emre Karaal
    70Burak Sefa Kavraz
    11Philippe Paulin Keny
    6Lucas Pedroso Alves de Lima
    10Berkay Ozcan
    14Dimitrios Pelkas
    16Muhammed Sengezer
    Noah Bischof 27
    Benjamin Bockle 3
    Tobias Borchgrevink Borkeeiet 16
    Paul Gartler 25
    Maximilian Hofmann 20
    Dennis Kaygin 24
    Roman Kerschbaum 5
    Christoph Lang 10
    Laurenz Orgler 50
    Moritz Oswald 28
    Nikolaus Wurmbrand 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Zoran Barisic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Istanbul BB vs Rapid Wien: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Rapid Wien
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 478
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2