Kết quả St. Gallen vs Lugano, 02h30 ngày 06/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 22

  • St. Gallen vs Lugano: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Georgios Koutsias (Assist:Yanis Cimignani)
  • 31'
    Lukas Gortler
    0-1
  • 43'
    0-1
    Georgios Koutsias
  • 46'
    0-1
    nbsp;Albian Hajdari
    nbsp;Lars Lukas Mai
  • 52'
    Chima Chima Okoroji
    0-1
  • 56'
    0-1
    nbsp;Ignacio Aliseda
    nbsp;Mattia Bottani
  • 66'
    Felix Mambimbi nbsp;
    Kevin Csoboth nbsp;
    0-1
  • 66'
    Jean Pierre Nsame nbsp;
    Willem Geubbels nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Milton Valenzuela
    nbsp;Ignacio Aliseda
  • 76'
    Christian Witzig (Assist:Lukas Gortler) goalnbsp;
    1-1
  • 79'
    Abdoulaye Diaby nbsp;
    Lukas Daschner nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Hicham Mahou
    nbsp;Zachary Brault-Guillard
  • 79'
    Betim Fazliji nbsp;
    Stephen Ambrosius nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Ousmane Doumbia
    nbsp;Hadj Mahmoud
  • 84'
    1-1
    Antonios Papadopoulos
  • 89'
    Konrad Faber nbsp;
    Hugo Vandermersch nbsp;
    1-1
  • 90'
    Christian Witzig (Assist:Jean Pierre Nsame) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Betim Fazliji
    2-1
  • St. Gallen vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-2-3-1
    1
    Lawrence Ati Zigi
    36
    Chima Chima Okoroji
    20
    Albert Vallci
    5
    Stephen Ambrosius
    28
    Hugo Vandermersch
    64
    Mihailo Stevanovic
    16
    Lukas Gortler
    77
    Kevin Csoboth
    7
    Christian Witzig
    19
    Lukas Daschner
    9
    Willem Geubbels
    70
    Georgios Koutsias
    21
    Yanis Cimignani
    25
    Uran Bislimi
    10
    Mattia Bottani
    8
    Anto Grgic
    29
    Hadj Mahmoud
    2
    Zachary Brault-Guillard
    6
    Antonios Papadopoulos
    17
    Lars Lukas Mai
    22
    Ayman El Wafi
    1
    Amir Saipi
    Lugano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Moustapha Cisse
    15Abdoulaye Diaby
    22Konrad Faber
    23Betim Fazliji
    18Felix Mambimbi
    14Noah Yannick
    33Jean Pierre Nsame
    8Jordi Quintilla
    25Lukas Watkowiak
    Ignacio Aliseda 31
    Allan Arigoni 98
    Daniel dos Santos Barros 27
    Ousmane Doumbia 20
    Albian Hajdari 5
    Hicham Mahou 18
    Sebastian Osigwe Ogenna 58
    Milton Valenzuela 23
    Shkelqim Vladi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Mattia Croci-Torti
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Lugano: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Lugano
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 23 12 4 7 50 25 25 40 B H T T T B
2 Luzern 23 11 6 6 42 35 7 39 T H T T B T
3 Lugano 23 11 6 6 40 33 7 39 B H T T B H
4 Servette 23 9 9 5 36 33 3 36 B H H H H T
5 Lausanne Sports 23 10 5 8 40 30 10 35 T H B B H T
6 St. Gallen 23 9 8 6 37 30 7 35 T H T B T T
7 Young Boys 23 9 7 7 38 32 6 34 T H H T T T
8 FC Zurich 23 9 6 8 29 31 -2 33 B T B B T B
9 FC Sion 23 7 6 10 32 37 -5 27 T B B B H B
10 Grasshopper 23 4 10 9 22 31 -9 22 T T H H H H
11 Yverdon 23 5 6 12 21 39 -18 21 B B H T B B
12 Winterthur 23 3 5 15 20 51 -31 14 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs