Đối đầu Norway Nữ U19 vs Bulgaria Nữ U19, 19h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

U19 nữ Châu Âu 2024-2025: Norway Nữ U19 vs Bulgaria Nữ U19

Lịch sử đối đầu Norway Nữ U19 vs Bulgaria Nữ U19 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Norway Nữ U19 vs Bulgaria Nữ U19

- Thống kê lịch sử đối đầu Norway Nữ U19 vs Bulgaria Nữ U19: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Norway Nữ U19 vs Bulgaria Nữ U19: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U19 nữ Châu Âu 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Norway Nữ U19 vs Bulgaria Nữ U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Norway Nữ U19 (sân nhà) 1 1 0 0
Norway Nữ U19 (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norway Nữ U19 thắng
Bại: là số trận Norway Nữ U19 thua

BXH Vòng Bảng U19 nữ Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norway Nữ U19Bulgaria Nữ U19 trên Bảng xếp hạng của U19 nữ Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U19 nữ Châu Âu 2024-2025:

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Wales (W) U19 2 2 0 0 8 0 8 6
2 Bosnia (W) U19 2 1 0 1 5 1 4 3
3 Georgia (W) U19 2 1 0 1 1 4 -3 3
4 Lithuania (W) U19 2 0 0 2 0 9 -9 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ireland (W) U19 1 1 0 0 2 0 2 3
2 Norway (W) U19 1 1 0 0 1 0 1 3
3 Finland (W) U19 1 0 0 1 0 1 -1 0
4 Bulgaria (W) U19 1 0 0 1 0 2 -2 0
Cập nhật: