Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brondby IF vs Midtjylland, 00h00 ngày 20/5
Kết quả Brondby IF vs Midtjylland
Nhận định, Soi kèo Brondby vs Midtjylland 00h00 ngày 20/05: Khách chiếm lợi thế
Đối đầu Brondby IF vs Midtjylland
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ Midtjylland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Brondby IF vs Midtjylland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brondby IF vs Midtjylland trước đây
-
30/03/2025Midtjylland0 - 2Brondby IF0 - 1W
-
03/11/2024Midtjylland1 - 5Brondby IF1 - 1W
-
06/10/2024Brondby IF2 - 0Midtjylland1 - 0W
-
05/05/2024Midtjylland3 - 2Brondby IF2 - 2L
-
21/04/2024Brondby IF2 - 1Midtjylland2 - 0W
-
19/02/2024Brondby IF1 - 0Midtjylland1 - 0W
-
20/08/2023Midtjylland0 - 1Brondby IF0 - 0W
-
28/02/2023Midtjylland0 - 1Brondby IF0 - 0W
-
30/08/2022Brondby IF0 - 2Midtjylland0 - 2L
-
01/11/2024Brondby IF1 - 0Midtjylland1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF vs Midtjylland
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Midtjylland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Midtjylland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 7 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Midtjylland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IF (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Brondby IF (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IF và Midtjylland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 49 | T T B H T T |
2 | Viborg | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 44 | H H H H T B |
3 | Sonderjyske | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 34 | T T H H B T |
4 | Vejle | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 28 | H B T H T T |
5 | Lyngby | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 24 | B H T H B B |
6 | Aalborg | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 24 | B B B H B B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp