Kết quả U19 Séc vs Italy U19, 22h30 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

U19 Euro 2023-2024 » vòng Selection Race

  • U19 Séc vs Italy U19: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Simone Pafundi
  • 32'
    0-2
    goalnbsp;Luca Lipani
  • 62'
    Eric Hunal
    0-2
  • 71'
    Stepan Misek goalnbsp;
    1-2
  • 84'
    Jiri Hamza
    1-2
  • 84'
    Milos Pudil
    1-2
  • 90'
    Jan Buryan
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jonas Harder
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Séc vs Italy U19: Số liệu thống kê

  • U19 Séc
    Italy U19
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH U19 Euro 2023/2024

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Italy U19 3 3 0 0 10 2 8 9
2 Czech Republic U19 3 2 0 1 4 2 2 6
3 Georgia U19 3 1 0 2 3 8 -5 3
4 Scotland U19 3 0 0 3 3 8 -5 0

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany U19 3 2 1 0 12 4 8 7
2 North Macedonia U19 3 1 1 1 4 4 0 4
3 Poland U19 3 1 1 1 6 5 1 4
4 Kazakhstan U19 3 0 1 2 1 10 -9 1