Kết quả U19 Ba Lan vs U19 Thổ Nhĩ Kỳ, 18h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

U19 Euro 2024-2025 » vòng Qualifi

  • U19 Ba Lan vs U19 Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Hamza Gureler
  • 39'
    Daniel Mikolajewski goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    Sznaucner M.
    1-0
  • 60'
    1-0
    Taylan Aydin
  • 77'
    1-0
    Berkay Karaca
  • 78'
    Daniel Mikolajewski goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Karol Borys goalnbsp;
    3-0
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Ba Lan vs U19 Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • U19 Ba Lan
    U19 Thổ Nhĩ Kỳ
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH U19 Euro 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Norway U19 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Belgium U19 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Israel U19 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Serbia U19 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Poland U19 3 3 0 0 13 0 13 9
2 Turkey U19 3 2 0 1 9 3 6 6
3 Malta U19 3 1 0 2 2 9 -7 3
4 Gibraltar U19 3 0 0 3 1 13 -12 0