Kết quả U19 Ireland vs U19 Moldova, 19h00 ngày 13/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

U19 Euro 2024-2025 » vòng Qualifi

  • U19 Ireland vs U19 Moldova: Diễn biến chính

  • 21'
    Stanley Ashbee
    0-0
  • 48'
    Jacob Devaney
    0-0
  • 78'
    0-0
    David O.
  • 80'
    0-0
    Matteo Chaaban
  • 90'
    Cian Dillon
    0-0
  • 90'
    Jacob Devaney
    0-0
  • 90'
    0-0
    Leonid Mosneagu
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Ireland vs U19 Moldova: Số liệu thống kê

  • U19 Ireland
    U19 Moldova
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH U19 Euro 2024/2025

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 England U19 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Portugal U19 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Turkey U19 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Wales U19 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Republic of Ireland U19 3 2 1 0 6 1 5 7
2 Iceland U19 3 2 0 1 4 2 2 6
3 Moldova U19 3 0 2 1 2 3 -1 2
4 Azerbaijan U19 3 0 1 2 2 8 -6 1