Kết quả Ireland U21 vs U21 Na Uy, 01h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại U21 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Ireland U21 vs U21 Na Uy: Diễn biến chính

  • 34'
    Andy Moran
    0-0
  • 70'
    Johny Kenny
    0-0
  • 75'
    Sean Roughan (Assist:Johny Kenny) goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Andreas Schjelderup
  • BXH Vòng loại U21 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ireland U21 vs U21 Na Uy: Số liệu thống kê

  • Ireland U21
    U21 Na Uy
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại U21 Châu Âu 2023/2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Italy U21 10 6 4 0 27 4 23 22
2 Norway U21 10 6 1 3 28 11 17 19
3 Ireland U21 10 5 4 1 24 12 12 19
4 Turkey U21 10 4 1 5 21 15 6 13
5 Latvia U21 10 3 2 5 10 18 -8 11
6 San Marino U21 10 0 0 10 1 51 -50 0