Kết quả Romania U21 vs Armenia U21, 00h30 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại U21 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Romania U21 vs Armenia U21: Diễn biến chính

  • 37'
    Catalin Vulturar (Assist:Octavian George Popescu) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    Gevorg Tarakhchyan
  • 80'
    Stefan Baiaram (Assist:Octavian George Popescu) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Eduard Bagrintsev
  • BXH Vòng loại U21 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Romania U21 vs Armenia U21: Số liệu thống kê

  • Romania U21
    Armenia U21
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại U21 Châu Âu 2023/2024

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania U21 10 7 1 2 23 10 13 22
2 Finland U21 10 6 2 2 21 8 13 20
3 Switzerland U21 10 5 3 2 21 12 9 18
4 Albania U21 10 5 1 4 12 17 -5 16
5 Montenegro U21 10 2 1 7 8 19 -11 7
6 Armenia U21 10 0 2 8 2 21 -19 2