Kết quả Al Masry vs Al Ahly SC, 01h00 ngày 27/12
Kết quả Al Masry vs Al Ahly SC
Đối đầu Al Masry vs Al Ahly SC
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.93O 2.25
1.01U 2.25
0.811
4.50X
3.252
1.80Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
Al Masry vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
38'Attidjikou Samadou0-0
-
39'0-1
nbsp;Yahia Attiyat Allah
-
47'0-1Amr El Solia
-
90'0-2
nbsp;Mohamed Magdy Afsha (Assist:Emam Ashour)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
Al MasryAl Ahly SC
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
469Số đường chuyền485
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
2 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
3 | Zamalek | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T B T B T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
8 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
9 | Petrojet | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T T H B |
10 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
11 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
13 | Smouha SC | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | B T B T T B |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation