Kết quả CS Constantine vs Bravos do Maquis, 02h00 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ 2024-2025 » vòng Group

  • CS Constantine vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính

  • 25'
    Brahim Dib
    0-0
  • 34'
    Gaya Merbah
    0-0
  • 41'
    Miloud Rebai (Assist:Oussama Meddahi) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Tosin Omoyele goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    Messias Pires Neves
  • 72'
    Dadi Mouaki
    2-0
  • 86'
    Abdennour Belhocini (Assist:Oussama Meddahi) goalnbsp;
    3-0
  • 89'
    Dadi Mouaki (Assist:Houari Baouche) goalnbsp;
    4-0
  • BXH Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • CS Constantine vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê

  • CS Constantine
    Bravos do Maquis
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 428
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Simba Sports Club 6 4 1 1 8 4 4 13
2 CS Constantine 6 4 0 2 12 6 6 12
3 Bravos do Maquis 6 2 1 3 7 14 -7 7
4 Sifakesi 6 1 0 5 7 10 -3 3