Kết quả Sifakesi vs Bravos do Maquis, 20h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ 2024-2025 » vòng Group stage

  • Sifakesi vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính

  • 3'
    Mohamed Nasraoui goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Firas Sekkouhi (Assist:Omar Ben Ali) goalnbsp;
    2-0
  • 35'
    2-0
    Ruben Constantino Aderito
  • 40'
    Achref Habbassi
    2-0
  • 54'
    Messias Pires Neves(OW)
    3-0
  • 67'
    Amine Haboubi
    3-0
  • 71'
    3-0
    Celio Junqueira
  • 90'
    Samuel Bengui(OW)
    4-0
  • BXH Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Sifakesi vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê

  • Sifakesi
    Bravos do Maquis
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 346
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Simba Sports Club 6 4 1 1 8 4 4 13
2 CS Constantine 6 4 0 2 12 6 6 12
3 Bravos do Maquis 6 2 1 3 7 14 -7 7
4 Sifakesi 6 1 0 5 7 10 -3 3