Phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Phong độ Sifakesi gần đây
-
22/01/2025C.A.BizertinSifakesi1 - 0D
-
29/12/2024SifakesiEsperance Sportive de Tunis0 - 0L
-
26/12/2024SifakesiStade tunisien0 - 2L
-
22/12/2024Etoile MetlaouiSifakesi1 - 0L
-
01/12/20241 AS SlimaneSifakesi0 - 2W
-
19/01/2025SifakesiBravos do Maquis2 - 0W
-
12/01/2025CS ConstantineSifakesi1 - 0L
-
05/01/2025SifakesiSimba Sports Club0 - 1L
-
15/12/2024Simba Sports ClubSifakesi1 - 1L
-
08/12/2024Bravos do MaquisSifakesi3 - 1L
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 5 | 1 | 0 | 4 |
Phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
-
22/01/2025C.A.BizertinSifakesi1 - 0D
-
29/12/2024SifakesiEsperance Sportive de Tunis0 - 0L
-
26/12/2024SifakesiStade tunisien0 - 2L
-
22/12/2024Etoile MetlaouiSifakesi1 - 0L
-
01/12/20241 AS SlimaneSifakesi0 - 2W
-
19/01/2025SifakesiBravos do Maquis2 - 0W
-
12/01/2025CS ConstantineSifakesi1 - 0L
-
05/01/2025SifakesiSimba Sports Club0 - 1L
-
15/12/2024Simba Sports ClubSifakesi1 - 1L
-
08/12/2024Bravos do MaquisSifakesi3 - 1L
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sifakesi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifakesi (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Sifakesi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | U.S.Monastir | 15 | 9 | 6 | 0 | 20 | 6 | 14 | 33 | H T T T H T |
3 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | H T H T T H |
6 | ES du Sahel | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T H H T |
7 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
8 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
9 | Sifakesi | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | T T B B B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
12 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
13 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi