Kết quả C.A.Bizertin vs Sifakesi, 20h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 14

  • C.A.Bizertin vs Sifakesi: Diễn biến chính

  • 34'
    Ahmed Amri (Assist:Mohamed Allela) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    Balla Moussa Conte
  • 62'
    Mohamed Allela
    1-0
  • 75'
    Iyed Midani
    1-0
  • 87'
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Hazem Haj Hassen
  • 90'
    1-1
    Mohamed Nasraoui
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • C.A.Bizertin vs Sifakesi: Số liệu thống kê

  • C.A.Bizertin
    Sifakesi
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 16 10 5 1 21 8 13 35 T T B T T H
2 U.S.Monastir 15 9 6 0 20 6 14 33 H T T T H T
3 Club Africain 15 8 6 1 23 10 13 30 B T H T H T
4 Esperance Sportive Zarzis 16 8 6 2 20 12 8 30 T H H T T H
5 Esperance Sportive de Tunis 14 7 6 1 22 10 12 27 H T H T T H
6 ES du Sahel 15 7 4 4 20 12 8 25 T T T H H T
7 Etoile Metlaoui 16 5 6 5 13 12 1 21 B T T H T B
8 Olympique de Beja 16 5 5 6 11 15 -4 20 H B B H B H
9 Sifakesi 14 4 6 4 16 12 4 18 T T B B B H
10 Jeunesse Sportive Omrane 16 3 7 6 13 19 -6 16 H B H H B H
11 AS Slimane 16 3 6 7 11 18 -7 15 H B T B B T
12 US Ben Guerdane 15 2 8 5 14 17 -3 14 T B H H H B
13 AS Gabes 15 3 5 7 13 19 -6 14 B B H H H B
14 C.A.Bizertin 16 1 7 8 7 16 -9 10 H T B H B H
15 E.Gawafel.S.Gafsa 16 2 4 10 9 24 -15 10 B B H H T H
16 US Tataouine 15 2 1 12 9 32 -23 7 T B H B B B