Kết quả C.A.Bizertin vs Sifakesi, 20h00 ngày 22/01
Kết quả C.A.Bizertin vs Sifakesi
Đối đầu C.A.Bizertin vs Sifakesi
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202520:00
-
C.A.Bizertin 21Sifakesi 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2.5
1.80U 2.5
0.401
3.20X
2.602
2.37Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 0.5
0.75U 0.5
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.A.Bizertin vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 14
-
C.A.Bizertin vs Sifakesi: Diễn biến chính
-
34'Ahmed Amri (Assist:Mohamed Allela) nbsp;1-0
-
60'1-0Balla Moussa Conte
-
62'Mohamed Allela1-0
-
75'Iyed Midani1-0
-
87'1-0
-
90'1-1nbsp;Hazem Haj Hassen
-
90'1-1Mohamed Nasraoui
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
C.A.Bizertin vs Sifakesi: Số liệu thống kê
-
C.A.BizertinSifakesi
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | U.S.Monastir | 15 | 9 | 6 | 0 | 20 | 6 | 14 | 33 | H T T T H T |
3 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | H T H T T H |
6 | ES du Sahel | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T H H T |
7 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
8 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
9 | Sifakesi | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | T T B B B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
12 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
13 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |