Kết quả AS Slimane vs Sifakesi, 20h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 10

  • AS Slimane vs Sifakesi: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Habbassi A.
  • 17'
    Roche Foning
    0-1
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Habbassi A. (Assist:Hichem Baccar)
  • 22'
    0-2
    Rayane Derbali
  • 34'
    Roche Foning
    0-2
  • 34'
    0-2
    Habbassi A.
  • 55'
    0-2
    Omar Ben Ali
  • 56'
    Musa V. (Assist:Manoubi Haddad) goalnbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    Nasraoui M.
  • 78'
    1-2
    Firas Sekkouhi
  • 78'
    Manoubi Haddad
    1-2
  • 83'
    1-3
    goalnbsp;Youssef Becha
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Hazem Haj Hassen (Assist:Rayane Derbali)
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • AS Slimane vs Sifakesi: Số liệu thống kê

  • AS Slimane
    Sifakesi
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 17 10 6 1 21 8 13 36 T B T T H H
2 Esperance Sportive de Tunis 16 9 6 1 26 10 16 33 T T H T T T
3 U.S.Monastir 16 9 6 1 20 8 12 33 T T H T B B
4 Esperance Sportive Zarzis 17 9 6 2 21 12 9 33 H H T T H T
5 Club Africain 17 8 8 1 24 11 13 32 H T H T H H
6 ES du Sahel 16 8 4 4 21 12 9 28 T H H T T T
7 Etoile Metlaoui 17 5 7 5 13 12 1 22 T T H T B H
8 Sifakesi 16 5 6 5 17 13 4 21 B B B H B T
9 Olympique de Beja 16 5 5 6 11 15 -4 20 H B B H B H
10 Jeunesse Sportive Omrane 17 3 8 6 14 20 -6 17 B H H B H H
11 US Ben Guerdane 16 2 9 5 14 17 -3 15 B H H H B H
12 AS Slimane 16 3 6 7 11 18 -7 15 B T B B T B
13 AS Gabes 16 3 5 8 13 20 -7 14 B H H H B B
14 C.A.Bizertin 16 1 7 8 7 16 -9 10 T B H B H T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 17 2 4 11 9 25 -16 10 B H H T H B
16 US Tataouine 16 2 1 13 9 34 -25 7 H B B B B B