Mallorca: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mallorca: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mallorca |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1916-3-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | La Liga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Plaza de Barcelona 15, ES-07011 PALMA DE MALLORCA |
Sân vận động | Son Moix |
Sức chứa sân vận động | 23,142 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jagoba Arrasate |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rcdmallorca.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mallorca mới nhất
-
10/05 23:30MallorcaValladolid1 - 1Vòng 35
-
06/05 02:00GironaMallorca1 - 0Vòng 34
-
23/04 02:30BarcelonaMallorca0 - 0Vòng 33
-
19/04 23:30MallorcaLeganes0 - 0Vòng 32
-
12/04 19:00SociedadMallorca0 - 1Vòng 31
-
05/04 23:30MallorcaCelta Vigo1 - 0Vòng 30
-
30/03 23:30ValenciaMallorca0 - 0Vòng 29
-
15/03 22:15MallorcaRCD Espanyol0 - 0Vòng 28
-
10/03 00:30Athletic BilbaoMallorca0 - 0Vòng 27
-
03/03 00:30MallorcaAlaves1 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Mallorca sắp tới
-
15/05 02:30Real MadridMallorca? - ?Vòng 36
-
19/05 00:00MallorcaGetafe? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00Rayo VallecanoMallorca? - ?Vòng 38
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 34 | 23 | 6 | 5 | 69 | 33 | 36 | 75 | T B T T T T |
3 | Atletico Madrid | 35 | 20 | 10 | 5 | 60 | 27 | 33 | 70 | T T B T H T |
4 | Athletic Bilbao | 34 | 16 | 13 | 5 | 50 | 26 | 24 | 61 | H H T B T H |
5 | Villarreal | 35 | 17 | 10 | 8 | 61 | 47 | 14 | 61 | T H B T T T |
6 | Real Betis | 34 | 16 | 9 | 9 | 52 | 42 | 10 | 57 | T H B T T T |
7 | Celta Vigo | 35 | 14 | 7 | 14 | 55 | 54 | 1 | 49 | T B B T B T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Mallorca | 35 | 13 | 8 | 14 | 33 | 40 | -7 | 47 | B T H B B T |
10 | Valencia | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 51 | -8 | 45 | T T H H T T |
11 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
12 | Real Sociedad | 35 | 12 | 7 | 16 | 32 | 41 | -9 | 43 | T B H B H B |
13 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
14 | RCD Espanyol | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 44 | -8 | 39 | T T T H B B |
15 | Sevilla | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | B B H B H B |
16 | Girona | 35 | 10 | 8 | 17 | 41 | 53 | -12 | 38 | B B B H T B |
17 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
18 | Las Palmas | 35 | 8 | 8 | 19 | 40 | 57 | -17 | 32 | B T T B B B |
19 | Leganes | 34 | 6 | 13 | 15 | 32 | 51 | -19 | 31 | B H B H H H |
20 | Real Valladolid | 35 | 4 | 4 | 27 | 26 | 85 | -59 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation