Llandudno: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Llandudno: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Llandudno
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Wales FAW nam
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Maesdu Park
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Iwan Williams
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Llandudno mới nhất

Lịch thi đấu Llandudno sắp tới

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 21 18 1 2 76 24 52 55 T T T T B H
2 Colwyn Bay 21 17 3 1 68 18 50 54 T T T T T H
3 Holywell 22 14 1 7 48 36 12 43 T T T B T B
4 Buckley Town 20 12 3 5 39 28 11 39 T B H B T T
5 Llandudno 23 10 4 9 47 46 1 34 T B T T T H
6 Mold Alexandra 22 10 3 9 39 37 2 33 T B B T T H
7 Flint Mountain 20 9 3 8 49 39 10 30 T B T B H H
8 Guilsfield 23 8 5 10 42 44 -2 29 H B B T H H
9 Denbigh Town 21 8 4 9 49 52 -3 28 B H B T T H
10 Bangor 1876 21 7 4 10 37 40 -3 25 B B H B B H
11 Caersws 19 7 3 9 29 27 2 24 B B B T B H
12 Gresford 22 7 3 12 26 53 -27 24 T T T B B T
13 Penrhyncoch 19 6 5 8 31 37 -6 23 B H B T B H
14 Ruthin Town FC 22 6 3 13 35 46 -11 21 B H B T B H
15 Llay Miners Welfare 21 2 4 15 26 59 -33 10 B B H B B B
16 Prestatyn Town FC 21 3 1 17 29 84 -55 10 B B B T B H

Upgrade Team Relegation