Lịch thi đấu Llandudno hôm nay, LTĐ Llandudno mới nhất
Lịch thi đấu Llandudno mới nhất hôm nay
-
22/02 21:00CaerswsLlandudno? - ?Vòng 24
-
01/03 21:00Bangor 1876Llandudno? - ?Vòng 25
-
08/03 02:45LlandudnoFlint Mountain? - ?Vòng 26
-
22/03 02:45GresfordLlandudno? - ?Vòng 27
-
29/03 02:45LlandudnoBuckley Town? - ?Vòng 28
-
05/04 01:45Colwyn BayLlandudno? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30LlandudnoPrestatyn Town FC? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Llandudno mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 21:00CaerswsLlandudno? - ?Vòng 24
-
01/03 21:00Bangor 1876Llandudno? - ?Vòng 25
-
08/03 02:45LlandudnoFlint Mountain? - ?Vòng 26
-
22/03 02:45GresfordLlandudno? - ?Vòng 27
-
29/03 02:45LlandudnoBuckley Town? - ?Vòng 28
-
05/04 01:45Colwyn BayLlandudno? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30LlandudnoPrestatyn Town FC? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Llandudno mới nhất ở giải Wales FAW nam
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
2 | Colwyn Bay | 21 | 17 | 3 | 1 | 68 | 18 | 50 | 54 | T T T T T H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 28 | 11 | 39 | T B H B T T |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
7 | Flint Mountain | 20 | 9 | 3 | 8 | 49 | 39 | 10 | 30 | T B T B H H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Denbigh Town | 21 | 8 | 4 | 9 | 49 | 52 | -3 | 28 | B H B T T H |
10 | Bangor 1876 | 21 | 7 | 4 | 10 | 37 | 40 | -3 | 25 | B B H B B H |
11 | Caersws | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B B B T B H |
12 | Gresford | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 53 | -27 | 24 | T T T B B T |
13 | Penrhyncoch | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 37 | -6 | 23 | B H B T B H |
14 | Ruthin Town FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 46 | -11 | 21 | B H B T B H |
15 | Llay Miners Welfare | 21 | 2 | 4 | 15 | 26 | 59 | -33 | 10 | B B H B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 21 | 3 | 1 | 17 | 29 | 84 | -55 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation