Murata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Murata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Murata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG San Marino |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Campo sportivo di Montegiardino |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Murata mới nhất
-
02/02 21:00MurataAC Juvenes0 - 0Vòng 19
-
26/01 21:10SP DomagnanoMurata0 - 0Vòng 18
-
23/01 03:15MurataSP Cosmos0 - 0Vòng 17
-
19/01 21:00S.S PennarossaMurata0 - 2Vòng 16
-
11/01 21:00MurataSP La Fiorita0 - 1Vòng 15
-
22/12 01:00FaetanoMurata0 - 0Vòng 14
-
15/12 21:00MurataTre Penne1 - 0Vòng 13
-
07/12 21:00MurataSan Giovanni1 - 1Vòng 12
-
01/12 21:00FiorentinoMurata0 - 0Vòng 11
-
24/11 21:00MurataSan Marino Academy U222 - 1Vòng 10
Lịch thi đấu Murata sắp tới
-
27/02 21:00MurataCailungo? - ?Vòng 23
-
06/03 21:00SP LibertasMurata? - ?Vòng 24
-
07/04 01:45SP La FioritaMurata? - ?Vòng 11
-
08/02 21:00MurataSP Libertas? - ?Vòng 20
-
17/02 00:00CailungoMurata? - ?Vòng 21
-
23/02 21:00MurataSS Virtus? - ?Vòng 22
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 11 | 34 | 50 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 19 | 13 | 6 | 0 | 44 | 13 | 31 | 45 | T T T T T H |
3 | Tre Fiori | 19 | 11 | 3 | 5 | 43 | 15 | 28 | 36 | B T B T T H |
4 | Fiorentino | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 36 | T T H B T B |
5 | Folgore/Falciano | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 34 | H T T T H B |
6 | SP Cosmos | 19 | 9 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 32 | B B H B H T |
7 | Tre Penne | 19 | 7 | 10 | 2 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T B T H T |
8 | San Giovanni | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | H B B T T H |
9 | Murata | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 21 | 4 | 27 | B B T T H T |
10 | SP Libertas | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H H B B T |
11 | SP Domagnano | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H B H B |
12 | Faetano | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 42 | -27 | 17 | T B B B B H |
13 | AC Juvenes | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B H T B B |
14 | Cailungo | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 50 | -30 | 12 | B T H T B H |
15 | San Marino Academy U22 | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 45 | -26 | 11 | B T H B B B |
16 | S.S Pennarossa | 19 | 1 | 5 | 13 | 13 | 49 | -36 | 8 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification