Phong độ Murata gần đây, KQ Murata mới nhất
Phong độ Murata gần đây
-
02/02/2025MurataAC Juvenes0 - 0W
-
26/01/2025SP DomagnanoMurata0 - 0D
-
23/01/2025MurataSP Cosmos0 - 0W
-
19/01/2025S.S PennarossaMurata0 - 2W
-
11/01/2025MurataSP La Fiorita0 - 1L
-
22/12/2024FaetanoMurata0 - 0L
-
15/12/2024MurataTre Penne1 - 0L
-
07/12/2024MurataSan Giovanni1 - 1D
-
01/12/2024FiorentinoMurata0 - 0L
-
24/11/2024MurataSan Marino Academy U222 - 1W
Thống kê phong độ Murata gần đây, KQ Murata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Murata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Murata gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025MurataAC Juvenes0 - 0W
-
26/01/2025SP DomagnanoMurata0 - 0D
-
23/01/2025MurataSP Cosmos0 - 0W
-
19/01/2025S.S PennarossaMurata0 - 2W
-
11/01/2025MurataSP La Fiorita0 - 1L
-
22/12/2024FaetanoMurata0 - 0L
-
15/12/2024MurataTre Penne1 - 0L
-
07/12/2024MurataSan Giovanni1 - 1D
-
01/12/2024FiorentinoMurata0 - 0L
-
24/11/2024MurataSan Marino Academy U222 - 1W
- Kết quả Murata mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Murata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Murata (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 11 | 34 | 50 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 19 | 13 | 6 | 0 | 44 | 13 | 31 | 45 | T T T T T H |
3 | Tre Fiori | 19 | 11 | 3 | 5 | 43 | 15 | 28 | 36 | B T B T T H |
4 | Fiorentino | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 36 | T T H B T B |
5 | Folgore/Falciano | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 34 | H T T T H B |
6 | SP Cosmos | 19 | 9 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 32 | B B H B H T |
7 | Tre Penne | 19 | 7 | 10 | 2 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T B T H T |
8 | San Giovanni | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | H B B T T H |
9 | Murata | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 21 | 4 | 27 | B B T T H T |
10 | SP Libertas | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H H B B T |
11 | SP Domagnano | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H B H B |
12 | Faetano | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 42 | -27 | 17 | T B B B B H |
13 | AC Juvenes | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B H T B B |
14 | Cailungo | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 50 | -30 | 12 | B T H T B H |
15 | San Marino Academy U22 | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 45 | -26 | 11 | B T H B B B |
16 | S.S Pennarossa | 19 | 1 | 5 | 13 | 13 | 49 | -36 | 8 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)