Watford U21: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

CLB Watford U21: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Watford U21
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG England U21 Professional Development League 2
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Watford U21 mới nhất

Lịch thi đấu Watford U21 sắp tới

  • 05/05 20:00
    Watford U21
    Sheffield Wed U21
    ? - ?
    Vòng 17

BXH England U21 Professional Development League 2 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield Utd U21 29 19 7 3 81 28 53 64 H T H B T T
2 Bournemouth AFC U21 29 19 4 6 79 45 34 61 T T T T T T
3 Millwall U21 29 18 6 5 65 35 30 60 T T T H T H
4 Brentford U21 28 18 4 6 64 45 19 58 B T T H B T
5 Burnley U21 30 18 2 10 85 37 48 56 B B T T T T
6 Charlton Athletic U21 29 16 7 6 81 42 39 55 B B H T H T
7 Hull U21 29 16 0 13 59 54 5 48 T B B B T B
8 Sheffield Wed U21 29 13 5 11 49 49 0 44 T B T H T B
9 Coventry U21 27 13 3 11 64 47 17 42 H T B B T T
10 Ipswich U21 29 11 8 10 59 62 -3 41 T T H T T B
11 Cardiff City U21 27 12 5 10 38 43 -5 41 H T B T B B
12 Bristol City U21 28 10 7 11 59 60 -1 37 T T B T B H
13 Swansea City U21 29 11 4 14 47 57 -10 37 T B B T T B
14 Peterborough U21 28 11 2 15 42 61 -19 35 H B B T T B
15 Watford U21 28 10 4 14 51 57 -6 34 B H B T B T
16 Fleetwood Town U21 28 10 4 14 40 56 -16 34 T B B B H B
17 Birmingham U21 28 8 4 16 45 73 -28 28 H B T B T B
18 Barnsley U21 29 6 9 14 39 59 -20 27 T H B H B B
19 Wigan U21 29 7 5 17 45 59 -14 26 B B H T B B
20 Queens Park R U21 28 7 4 17 45 67 -22 25 B B H H T B
21 Crewe U21 28 6 6 16 38 70 -32 24 B B T B B T
22 Colchester United U21 30 3 4 23 23 92 -69 13 B T B B B B