Ararat Yerevan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ararat Yerevan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ararat Yerevan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935 |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Agatangeghos str. 2, Yerevan |
Sân vận động | Hrazdan |
Sức chứa sân vận động | 60,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vardan Bichakhchyan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcararat.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ararat Yerevan mới nhất
-
08/05 19:00Ararat YerevanFK Van Charentsavan1 - 1Vòng 30
-
26/04 22:00FC NoahArarat Yerevan0 - 0Vòng 28
-
18/04 19:00Ararat YerevanAlashkert1 - 2Vòng 27
-
14/04 19:00FC West ArmeniaArarat Yerevan 10 - 0Vòng 26
-
08/04 21:30ShirakArarat Yerevan0 - 2Vòng 20
-
04/04 21:00Ararat YerevanShirak1 - 0Vòng 25
-
27/03 21:00Ararat YerevanGandzasar Kapan 10 - 1Vòng 21
-
13/03 18:00Ararat YerevanBKMA 11 - 1Vòng 27
-
08/03 17:00AlashkertArarat Yerevan0 - 0Vòng 22
-
14/02 15:00BKMAArarat Yerevan0 - 0
Lịch thi đấu Ararat Yerevan sắp tới
-
14/04 20:00ShirakArarat Yerevan? - ?Vòng 20
-
17/04 20:00Ararat YerevanFC Pyunik? - ?Vòng 19
-
24/04 20:00Ararat YerevanAlashkert? - ?Vòng 21
-
25/04 19:00FC PyunikArarat Yerevan? - ?Vòng 21
-
04/05 20:00FC NoahArarat Yerevan? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00Ararat YerevanAlashkert? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00FK Van CharentsavanArarat Yerevan? - ?Vòng 24
-
18/05 15:00Ararat YerevanLori Vanadzor? - ?Vòng 25
-
17/09 22:59BKMAArarat Yerevan? - ?Vòng 8
-
01/10 22:59Ararat YerevanUrartu? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 15 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 27 | 16 | 2 | 9 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 27 | 12 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 43 | T T B H H B |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
8 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation