Kết quả Ararat Yerevan vs Alashkert, 19h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.63X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs Alashkert
-
Sân vận động: Hrazdan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 27
-
Ararat Yerevan vs Alashkert: Diễn biến chính
-
2'Christopher Boniface (Assist:Mamadou Doumbia)
nbsp;
1-0 -
26'1-1
nbsp;Yuri Martirosyan
-
34'1-2
nbsp;Sargis Metoyan (Assist:Yuri Martirosyan)
-
58'Keasse Bah
nbsp;
2-2 -
70'Keasse Bah (Assist:Volodya Samsonyan)
nbsp;
3-2 -
75'3-2Armen Hovhannisyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Ararat Yerevan vs Alashkert: Số liệu thống kê
-
Ararat YerevanAlashkert
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 15 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 27 | 16 | 2 | 9 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 27 | 12 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 43 | T T B H H B |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
8 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation