Dnepr Mogilev: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

CLB Dnepr Mogilev: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dnepr Mogilev
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1960
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 212026, g. Mogliev, Zagorodnoe Shosse, 21
Sân vận động Spartak
Sức chứa sân vận động 11,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất

Lịch thi đấu Dnepr Mogilev sắp tới

BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Mogilev 15 9 4 2 29 15 14 31 T B T T H H
2 Niva Dolbizno 15 9 4 2 34 21 13 31 T T T B T T
3 BATE-2 Borisov 15 9 3 3 36 18 18 30 T H T T T T
4 FC Baranovichi 15 8 4 3 33 16 17 28 T T T T H B
5 FK Lida 15 8 2 5 26 19 7 26 B H B T T T
6 Lokomotiv Gomel 15 7 5 3 25 21 4 26 B T B T H T
7 Volna Pinsk 15 7 4 4 32 23 9 25 T B T B T T
8 FC Belshina Babruisk 15 7 3 5 24 19 5 24 T H T B B B
9 FK Bumprom 15 6 5 4 18 13 5 23 T T B T T H
10 Ostrowitz 15 6 2 7 19 22 -3 20 B T B H H B
11 Dinamo-2 Minsk 15 4 6 5 16 14 2 18 T H B B H B
12 FK Orsha 15 5 2 8 26 39 -13 17 B B T T B B
13 ABFF(U19) 14 4 4 6 15 19 -4 16 H B B H B B
14 Uni X-Labs Minsk 15 4 2 9 19 30 -11 14 B T T H B B
15 FK Minsk B 15 4 1 10 17 28 -11 13 B B T H T T
16 FC Gomel B 14 3 3 8 16 33 -17 12 T T B B B T
17 Kommunalnik Slonim 15 3 1 11 12 34 -22 10 B B B B B B
18 Osipovichy 15 2 3 10 19 32 -13 9 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation