Phong độ Dnepr Mogilev gần đây, KQ Dnepr Mogilev mới nhất
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
06/07/20251 FK BumpromDnepr Mogilev0 - 0D
-
30/06/2025Dnepr MogilevDinamo-2 Minsk1 - 1D
-
21/06/20251 FC Belshina BabruiskDnepr Mogilev0 - 1W
-
13/06/2025Dnepr MogilevKommunalnik Slonim1 - 0W
-
06/06/2025Lokomotiv GomelDnepr Mogilev2 - 2L
-
01/06/2025Dnepr MogilevFK Lida0 - 0W
-
23/05/20251 FK Minsk BDnepr Mogilev0 - 1W
-
17/05/2025Dnepr MogilevOstrowitz0 - 0W
-
09/05/2025Volna PinskDnepr Mogilev0 - 2W
-
02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0W
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev gần đây, KQ Dnepr Mogilev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây: theo giải đấu
-
06/07/20251 FK BumpromDnepr Mogilev0 - 0D
-
30/06/2025Dnepr MogilevDinamo-2 Minsk1 - 1D
-
21/06/20251 FC Belshina BabruiskDnepr Mogilev0 - 1W
-
13/06/2025Dnepr MogilevKommunalnik Slonim1 - 0W
-
06/06/2025Lokomotiv GomelDnepr Mogilev2 - 2L
-
01/06/2025Dnepr MogilevFK Lida0 - 0W
-
23/05/20251 FK Minsk BDnepr Mogilev0 - 1W
-
17/05/2025Dnepr MogilevOstrowitz0 - 0W
-
09/05/2025Volna PinskDnepr Mogilev0 - 2W
-
02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0W
- Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Mogilev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 15 | 9 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 31 | T B T T H H |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 21 | 13 | 31 | T T T B T T |
3 | BATE-2 Borisov | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 30 | T H T T T T |
4 | FC Baranovichi | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | T T T T H B |
5 | FK Lida | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 19 | 7 | 26 | B H B T T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T B T H T |
7 | Volna Pinsk | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
8 | FC Belshina Babruisk | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H T B B B |
9 | FK Bumprom | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B T T H |
10 | Ostrowitz | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B H H B |
11 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H B B H B |
12 | FK Orsha | 15 | 5 | 2 | 8 | 26 | 39 | -13 | 17 | B B T T B B |
13 | ABFF(U19) | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H B B H B B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 30 | -11 | 14 | B T T H B B |
15 | FK Minsk B | 15 | 4 | 1 | 10 | 17 | 28 | -11 | 13 | B B T H T T |
16 | FC Gomel B | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 33 | -17 | 12 | T T B B B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 34 | -22 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 9 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus