Phong độ Dnepr Mogilev gần đây, KQ Dnepr Mogilev mới nhất
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
21/06/20251 FC Belshina BabruiskDnepr Mogilev0 - 1W
-
13/06/2025Dnepr MogilevKommunalnik Slonim1 - 0W
-
06/06/2025Lokomotiv GomelDnepr Mogilev2 - 2L
-
01/06/2025Dnepr MogilevFK Lida0 - 0W
-
23/05/20251 FK Minsk BDnepr Mogilev0 - 1W
-
17/05/2025Dnepr MogilevOstrowitz0 - 0W
-
09/05/2025Volna PinskDnepr Mogilev0 - 2W
-
02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0W
-
27/04/2025FC BaranovichiDnepr Mogilev0 - 0D
-
19/04/2025Dnepr MogilevABFF(U19)2 - 0W
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev gần đây, KQ Dnepr Mogilev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây: theo giải đấu
-
21/06/20251 FC Belshina BabruiskDnepr Mogilev0 - 1W
-
13/06/2025Dnepr MogilevKommunalnik Slonim1 - 0W
-
06/06/2025Lokomotiv GomelDnepr Mogilev2 - 2L
-
01/06/2025Dnepr MogilevFK Lida0 - 0W
-
23/05/20251 FK Minsk BDnepr Mogilev0 - 1W
-
17/05/2025Dnepr MogilevOstrowitz0 - 0W
-
09/05/2025Volna PinskDnepr Mogilev0 - 2W
-
02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0W
-
27/04/2025FC BaranovichiDnepr Mogilev0 - 0D
-
19/04/2025Dnepr MogilevABFF(U19)2 - 0W
- Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Mogilev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T B T T |
2 | FC Baranovichi | 13 | 8 | 3 | 2 | 31 | 13 | 18 | 27 | T T T T T T |
3 | Niva Dolbizno | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T T T T T B |
4 | BATE-2 Borisov | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 18 | 15 | 24 | B B T H T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 24 | B T T H T B |
6 | Lokomotiv Gomel | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H B T B T |
7 | FK Lida | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 20 | T T B H B T |
8 | Volna Pinsk | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B T B T B |
9 | Ostrowitz | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 19 | B T B T B H |
10 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B B T T B |
12 | ABFF(U19) | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T H B B H |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T T |
15 | Kommunalnik Slonim | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 30 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | B B B T T B |
17 | FK Minsk B | 12 | 2 | 0 | 10 | 12 | 26 | -14 | 6 | B T B B B T |
18 | Osipovichy | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus