FC Belshina Babruisk: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

CLB FC Belshina Babruisk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Belshina Babruisk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1977
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ ul. 50 let WLKSM 26 213810 Bobrujsk (Bobruisk)
Sân vận động Spartak Stadium
Sức chứa sân vận động 4,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Albert Rybak
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcbelshina.by/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Belshina Babruisk mới nhất

Lịch thi đấu FC Belshina Babruisk sắp tới

  • 03/05 19:00
    FC Belshina Babruisk
    FK Minsk B
    ? - ?
    Vòng 6
  • 10/05 21:00
    FK Lida
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 7
  • 17/05 21:00
    FC Belshina Babruisk
    Lokomotiv Gomel
    ? - ?
    Vòng 8
  • 24/05 21:00
    Kommunalnik Slonim
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 9
  • 31/05 21:00
    FK Orsha
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 10
  • 07/06 21:00
    FC Belshina Babruisk
    Dinamo-2 Minsk
    ? - ?
    Vòng 11
  • 14/06 21:00
    FK Bumprom
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 12
  • 21/06 21:00
    FC Belshina Babruisk
    Dnepr Mogilev
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 21:00
    BATE-2 Borisov
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 21:00
    FC Belshina Babruisk
    Niva Dolbizno
    ? - ?
    Vòng 15

BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Mozyr 6 4 2 0 13 5 8 14 H T T T T H
2 Dnepr Rohachev 6 4 2 0 12 4 8 14 T H T T T H
3 BATE Borisov 7 4 1 2 6 3 3 13 B T H B T T
4 FK Isloch Minsk 6 3 3 0 14 6 8 12 H T H H T T
5 FK Vitebsk 6 3 1 2 12 6 6 10 B B T H T T
6 Dinamo Minsk 5 3 1 1 7 5 2 10 T H B T T
7 FC Minsk 6 3 1 2 9 10 -1 10 B T H T T B
8 Naftan Novopolock 7 3 1 3 9 12 -3 10 H B B B T T
9 Neman Grodno 5 3 0 2 8 3 5 9 T B T T B
10 Dinamo Brest 6 2 3 1 6 5 1 9 H H B T H T
11 FC Torpedo Zhodino 6 1 5 0 4 3 1 8 H H H T H H
12 FC Gomel 6 1 2 3 2 5 -3 5 H T B H B B
13 Slutsksakhar Slutsk 6 1 1 4 4 7 -3 4 B T H B B B
14 Arsenal Dzyarzhynsk 7 0 4 3 6 11 -5 4 H H B B H B
15 Smorgon FC 6 0 1 5 3 12 -9 1 B B H B B B
16 FC Molodechno 7 0 0 7 3 21 -18 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation