Altos/PI: tin tức, thông tin website facebook
CLB Altos/PI: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Altos/PI |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Brasileiro |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Altos/PI mới nhất
-
29/06 03:00Altos/PIIguatu CE1 - 0
-
15/06 05:30Imperatriz(MA)Altos/PI0 - 1
-
12/06 05:00Altos/PISampaio Correa1 - 0
-
01/06 02:00Sampaio CorreaAltos/PI 12 - 1
-
25/05 02:00Altos/PIImperatriz(MA)0 - 0
-
18/05 04:30Iguatu CEAltos/PI0 - 2
-
11/05 02:00Altos/PIMaracana CE0 - 0
-
05/05 02:00Parnahyba PIAltos/PI0 - 1
-
27/04 02:00Altos/PITocantinopolis0 - 1
-
20/04 02:00MaranhaoAltos/PI 10 - 1
Lịch thi đấu Altos/PI sắp tới
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 10 | 7 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | T B B T T T |
2 | Ponte Preta | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | T B T B H T |
3 | Londrina PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H T H B T T |
4 | Ypiranga(RS) | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 19 | H B T T T T |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T H H T T B |
6 | Nautico (PE) | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T B H T T |
7 | Sao Bernardo | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B B H T |
8 | Brusque FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T B H B |
9 | Floresta CE | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H H T B T |
10 | Guarani SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H T T T |
11 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B B |
12 | Ituano SP | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H H H B |
13 | Tombense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | H H B H H B |
14 | Figueirense | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | H T H T B H |
15 | ABC RN | 10 | 1 | 7 | 2 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H H H H B |
16 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
17 | Confianca SE | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 8 | B B H T B H |
18 | Reet | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 8 | B T B B H B |
19 | Itabaiana(SE) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T B B |
20 | Anapolis FC | 10 | 0 | 7 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H H H H B |