Phong độ Altos/PI gần đây, KQ Altos/PI mới nhất
Phong độ Altos/PI gần đây
-
29/06/2025Altos/PIIguatu CE1 - 0W
-
15/06/2025Imperatriz(MA)Altos/PI0 - 1W
-
12/06/2025Altos/PISampaio Correa1 - 0D
-
01/06/2025Sampaio CorreaAltos/PI 12 - 1D
-
25/05/2025Altos/PIImperatriz(MA)0 - 0D
-
18/05/2025Iguatu CEAltos/PI0 - 2W
-
11/05/2025Altos/PIMaracana CE0 - 0W
-
05/05/2025Parnahyba PIAltos/PI0 - 1W
-
27/04/2025Altos/PITocantinopolis0 - 1D
-
20/04/2025MaranhaoAltos/PI 10 - 1D
Thống kê phong độ Altos/PI gần đây, KQ Altos/PI mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Altos/PI gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- D4 Brazil | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Altos/PI gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025Altos/PIIguatu CE1 - 0W
-
15/06/2025Imperatriz(MA)Altos/PI0 - 1W
-
12/06/2025Altos/PISampaio Correa1 - 0D
-
01/06/2025Sampaio CorreaAltos/PI 12 - 1D
-
25/05/2025Altos/PIImperatriz(MA)0 - 0D
-
18/05/2025Iguatu CEAltos/PI0 - 2W
-
11/05/2025Altos/PIMaracana CE0 - 0W
-
05/05/2025Parnahyba PIAltos/PI0 - 1W
-
27/04/2025Altos/PITocantinopolis0 - 1D
-
20/04/2025MaranhaoAltos/PI 10 - 1D
- Kết quả Altos/PI mới nhất ở giải D4 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Altos/PI gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altos/PI (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Altos/PI (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Altos/PI thắng
Bại: là số trận Altos/PI thua
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 10 | 7 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | T B B T T T |
2 | Ponte Preta | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | T B T B H T |
3 | Londrina PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H T H B T T |
4 | Ypiranga(RS) | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 19 | H B T T T T |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T H H T T B |
6 | Nautico (PE) | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T B H T T |
7 | Sao Bernardo | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B B H T |
8 | Brusque FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H B T T B H |
9 | Guarani SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H T T T |
10 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B B |
11 | Ituano SP | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H H H B |
12 | Floresta CE | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 12 | T T H H T B |
13 | Tombense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | H H B H H B |
14 | Figueirense | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | H T H T B H |
15 | ABC RN | 10 | 1 | 7 | 2 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H H H H B |
16 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
17 | Confianca SE | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 8 | B B H T B H |
18 | Reet | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 8 | B T B B H B |
19 | Itabaiana(SE) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T B B |
20 | Anapolis FC | 10 | 0 | 7 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H H H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes