AEK Athens: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB AEK Athens: Thông tin mới nhất

Tên chính thức AEK Athens
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hy Lạp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 3rd September Street 144, GR-11251 ATHENS
Sân vận động Olympic Stadium
Sức chứa sân vận động 19,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Matias Jesus Almeyda
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.aekfc.gr/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả AEK Athens mới nhất

Lịch thi đấu AEK Athens sắp tới

BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 21 14 5 2 36 14 22 47 T T T T H T
2 AEK Athens 21 13 4 4 34 14 20 43 H T T B T T
3 Panathinaikos 21 12 7 2 25 15 10 43 T T H T H T
4 PAOK Saloniki 21 11 4 6 35 22 13 37 T B B H T B
5 Aris Thessaloniki 21 10 4 7 25 22 3 34 B B B H T T
6 Asteras Tripolis 20 9 4 7 23 19 4 31 B T T T T T
7 Atromitos Athens 21 8 4 9 26 26 0 28 B B T B T T
8 OFI Crete 21 7 6 8 29 30 -1 27 T T H B T B
9 Panaitolikos Agrinio 21 7 5 9 16 18 -2 26 H B B T B B
10 Panserraikos 21 6 4 11 26 35 -9 22 H B H T B H
11 Volos NFC 21 6 3 12 17 35 -18 21 B B T B B H
12 Levadiakos 21 3 9 9 21 30 -9 18 H T H B B B
13 Kallithea 21 2 9 10 18 31 -13 15 B T B T B B
14 Lamia 20 1 6 13 10 30 -20 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs