Phong độ AEK Athens gần đây, KQ AEK Athens mới nhất
Phong độ AEK Athens gần đây
-
03/02/2025PAOK SalonikiAEK Athens0 - 1W
-
26/01/2025AEK AthensPanaitolikos Agrinio0 - 0W
-
20/01/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0L
-
13/01/20251 AEK AthensKallithea1 - 0W
-
05/01/2025Volos NFCAEK Athens0 - 1W
-
23/12/2024AEK AthensLevadiakos0 - 0D
-
14/12/2024LamiaAEK Athens0 - 0W
-
08/12/20241 OFI CreteAEK Athens1 - 1W
-
10/01/2025PAOK SalonikiAEK Athens0 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-1]
-
19/12/2024AEK AthensPAOK Saloniki 10 - 0W
Thống kê phong độ AEK Athens gần đây, KQ AEK Athens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ AEK Athens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ AEK Athens gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2025PAOK SalonikiAEK Athens0 - 1W
-
26/01/2025AEK AthensPanaitolikos Agrinio0 - 0W
-
20/01/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0L
-
13/01/20251 AEK AthensKallithea1 - 0W
-
05/01/2025Volos NFCAEK Athens0 - 1W
-
23/12/2024AEK AthensLevadiakos0 - 0D
-
14/12/2024LamiaAEK Athens0 - 0W
-
08/12/20241 OFI CreteAEK Athens1 - 1W
-
10/01/2025PAOK SalonikiAEK Athens0 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-1]
-
19/12/2024AEK AthensPAOK Saloniki 10 - 0W
- Kết quả AEK Athens mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả AEK Athens mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Athens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena