Kết quả AEK Athens vs Panaitolikos Agrinio, 01h00 ngày 26/01
Kết quả AEK Athens vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu AEK Athens vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202501:00
-
AEK Athens 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.02+2
0.88O 2.75
0.86U 2.75
1.001
1.22X
6.252
15.00Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.11O 1.25
1.07U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 20
-
AEK Athens vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
28'0-0Charis Mavrias
-
49'0-0Giannis Bouzoukis
-
56'Anthony Martial (Assist:Orbelin Pineda Alvarado) nbsp;1-0
-
72'Moses Odubajo1-0
-
79'1-0Sebastian Lomonaco
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
nbsp;nbsp;
-
669Số đường chuyền257
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
151Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs