Kết quả Levadiakos vs Olympiakos Piraeus, 21h30 ngày 02/02
Kết quả Levadiakos vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:30
-
Levadiakos 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.11-1
0.78O 1.75
0.83U 1.75
1.051
9.30X
3.852
1.40Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.96O 0.5
1.02U 0.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21
-
Levadiakos vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
7'Panagiotis Liagas0-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
LevadiakosOlympiakos Piraeus
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
46Số đường chuyền100
-
nbsp;nbsp;
-
50%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
0Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Ném biên3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
2Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
10Pha tấn công37
-
nbsp;nbsp;
-
4Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
3 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs