Tổng số trận |
182 |
Số trận đã kết thúc |
142
(78.02%) |
Số trận sắp đá |
40
(21.98%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
53
(29.12%) |
Số trận thắng (sân khách) |
52
(28.57%) |
Số trận hòa |
37
(20.33%) |
Số bàn thắng |
335
(2.36 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
173
(1.22 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
162
(1.14 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Olympiakos Piraeus (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
AEK Athens (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
PAOK Saloniki (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Lamia (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lamia (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Kallithea (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
AEK Athens (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
AEK Athens (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Olympiakos Piraeus (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Olympiakos Piraeus (35 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |