Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | AEK Athens | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
2 | Panathinaikos | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
3 | Lamia | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
4 | Aris Thessaloniki | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
5 | Levadiakos | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
6 | PAOK Saloniki | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
7 | Panserraikos | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
8 | Volos NFC | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
9 | Kallithea | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
10 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 5 | 19% | 21 | 81% |
11 | Atromitos Athens | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
12 | Asteras Tripolis | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
13 | OFI Crete | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
14 | Olympiakos Piraeus | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |