Kết quả Panathinaikos vs AEK Athens, 01h30 ngày 20/01
Kết quả Panathinaikos vs AEK Athens
Đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202501:30
-
Panathinaikos 41AEK Athens 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.50X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 19
-
Panathinaikos vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
6'Filip Djuricic0-0
-
13'Erik Palmer-Brown0-0
-
35'0-0Jens Jonsson
-
38'Fotis Ioannidis nbsp;1-0
-
69'Fotis Ioannidis Goal Disallowed1-0
-
76'1-0Damian Szymanski
-
90'Filip Mladenovic1-0
-
90'Mateus Cardoso Lemos Martins1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosAEK Athens
-
0Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
217Số đường chuyền582
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công146
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs