Ferencvarosi TC: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

CLB Ferencvarosi TC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ferencvarosi TC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1899
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Ulloi ut 129 HU - 1091 BUDAPEST
Sân vận động Groupama Aréna
Sức chứa sân vận động 18,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dejan Stankovic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ftc.hu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất

  • 24/02 00:00
    1 Fehervar Videoton
    Ferencvarosi TC
    0 - 2
    Vòng 21
  • 17/02 00:00
    Ferencvarosi TC
    Paksi SE Honlapja
    0 - 0
    Vòng 20
  • 10/02 00:00
    Videoton Puskas Akademia
    Ferencvarosi TC
    1 - 0
    Vòng 19
  • 06/02 01:30
    ZalaegerzsegTE
    Ferencvarosi TC
    2 - 2
    Vòng 5
  • 03/02 02:15
    Ferencvarosi TC
    MTK Hungaria
    0 - 0
    Vòng 18
  • 21/02 03:00
    FC Viktoria Plzen
    Ferencvarosi TC
    3 - 0
  • 14/02 00:45
    Ferencvarosi TC
    FC Viktoria Plzen
    1 - 0
  • 31/01 03:00
    Ferencvarosi TC
    AZ Alkmaar
    3 - 0
    A
  • 24/01 03:00
    Eintracht Frankfurt
    Ferencvarosi TC
    0 - 0
    A
  • 15/01 20:00
    Piast Gliwice
    Ferencvarosi TC
    1 - 0

Lịch thi đấu Ferencvarosi TC sắp tới

BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 21 14 2 5 36 22 14 44 B T B T T T
2 Ferencvarosi TC 21 11 6 4 33 22 11 39 T H H B B T
3 Paksi SE Honlapja 21 11 4 6 43 34 9 37 T B H T T T
4 MTK Hungaria 21 10 3 8 34 30 4 33 B T H B B T
5 Diosgyor VTK 21 8 7 6 28 30 -2 31 H T H B B B
6 Ujpesti 21 7 8 6 23 20 3 29 T H H B B H
7 Gyori ETO 21 7 7 7 30 27 3 28 T B H T T T
8 Fehervar Videoton 21 7 3 11 26 31 -5 24 T B T B B B
9 ZalaegerzsegTE 21 6 5 10 26 31 -5 23 T B H T T B
10 Nyiregyhaza 21 6 5 10 24 33 -9 23 B B B H T H
11 Debrecin VSC 21 5 4 12 34 44 -10 19 B B T T B B
12 Kecskemeti TE 21 4 6 11 20 33 -13 18 H H T H T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation