Kết quả Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC, 00h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 21

  • Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Mohammed Abo Fani (Assist:Barnabas Varga)
  • 7'
    0-2
    goalnbsp;Cebrail Makreckis (Assist:Alex Toth)
  • 12'
    0-2
    Barnabas Varga Goal Disallowed
  • 18'
    Zsolt Kalmar nbsp;
    Aleksandre Kalandadze nbsp;
    0-2
  • 45'
    Mario Simut
    0-2
  • 46'
    Mátyás Katona nbsp;
    Mario Simut nbsp;
    0-2
  • 46'
    Ivan Saponjic nbsp;
    Bohdan Melnyk nbsp;
    0-2
  • 46'
    Ivan Milicevic nbsp;
    Filip Holender nbsp;
    0-2
  • 56'
    Balint Szabo goalnbsp;
    1-2
  • 57'
    Nikola Serafimov
    1-2
  • 60'
    1-2
    nbsp;Aleksandar Cirkovic
    nbsp;Tosin Kehinde
  • 60'
    1-2
    nbsp;Philippe Rommens
    nbsp;Julio Romao
  • 68'
    Matyas Kovacs nbsp;
    Milan Peto nbsp;
    1-2
  • 74'
    Nikola Serafimov
    1-2
  • 74'
    1-2
    Aleksandar Cirkovic
  • 76'
    1-2
    nbsp;Mohamed Ali Ben Romdhane
    nbsp;Mohammed Abo Fani
  • 78'
    Zsolt Kalmar
    1-2
  • 83'
    Ivan Saponjic
    1-2
  • 84'
    1-3
    goalnbsp;Mohamed Ali Ben Romdhane (Assist:Ibrahima Cisse)
  • 88'
    1-3
    nbsp;Naby Deco Keita
    nbsp;Adama Trao
  • 88'
    1-3
    nbsp;Aleksandar Pesic
    nbsp;Barnabas Varga
  • Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

  • Fehervar Videoton5-3-2
    1
    Gergely Nagy
    70
    Filip Holender
    31
    Nikola Serafimov
    3
    Simeon Petrov
    4
    Csaba Spandler
    5
    Aleksandre Kalandadze
    99
    Milan Peto
    8
    Bohdan Melnyk
    16
    Mario Simut
    11
    Nicolas Marcelo Stefanelli
    23
    Balint Szabo
    19
    Barnabas Varga
    24
    Tosin Kehinde
    15
    Mohammed Abo Fani
    20
    Adama Trao
    66
    Julio Romao
    64
    Alex Toth
    25
    Cebrail Makreckis
    27
    Ibrahima Cisse
    3
    Stefan Gartenmann
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    89
    David Grof
    Ferencvarosi TC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Bence Bedi
    57Martin Dala
    13Zsolt Kalmar
    77Mátyás Katona
    44Botond Kemenes
    15Matyas Kovacs
    7Ivan Milicevic
    9Ivan Saponjic
    28Kristian Sekularac
    Mohamed Ali Ben Romdhane 7
    Aleksandar Cirkovic 32
    Eldar Civic 17
    Lenny Joseph 75
    Norbert Kajan 54
    Naby Deco Keita 5
    Aleksandar Pesic 8
    Raul Bicalho 34
    Philippe Rommens 88
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11
    Gergo Szecsi 29
    Kristoffer Zachariassen 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imre Szabics
    Dejan Stankovic
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

  • Fehervar Videoton
    Ferencvarosi TC
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 23 14 3 6 38 25 13 45 B T T T B H
2 Ferencvarosi TC 23 12 7 4 36 24 12 43 H B B T H T
3 Paksi SE Honlapja 23 12 5 6 47 36 11 41 H T T T H T
4 MTK Hungaria 23 11 4 8 40 32 8 37 H B B T T H
5 Diosgyor VTK 23 9 7 7 30 33 -3 34 H B B B T B
6 Gyori ETO 23 8 8 7 33 29 4 32 H T T T H T
7 Ujpesti 23 7 9 7 25 26 -1 30 H B B H B H
8 Fehervar Videoton 23 8 4 11 30 34 -4 28 T B B B T H
9 ZalaegerzsegTE 23 6 7 10 27 32 -5 25 H T T B H H
10 Nyiregyhaza 23 6 6 11 24 34 -10 24 B H T H H B
11 Kecskemeti TE 23 4 8 11 24 37 -13 20 T H T B H H
12 Debrecin VSC 23 5 4 14 35 47 -12 19 T T B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation