Kết quả Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC, 00h00 ngày 24/02
Kết quả Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC
Đối đầu Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.99O 2.5
0.90U 2.5
0.901
4.20X
3.502
1.70Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC
-
Sân vận động: Sóstói
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 21
-
Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Mohammed Abo Fani (Assist:Barnabas Varga)
-
7'0-2
nbsp;Cebrail Makreckis (Assist:Alex Toth)
-
12'0-2Barnabas Varga Goal Disallowed
-
18'Zsolt Kalmar nbsp;
Aleksandre Kalandadze nbsp;0-2 -
45'Mario Simut0-2
-
46'Mátyás Katona nbsp;
Mario Simut nbsp;0-2 -
46'Ivan Saponjic nbsp;
Bohdan Melnyk nbsp;0-2 -
46'Ivan Milicevic nbsp;
Filip Holender nbsp;0-2 -
56'Balint Szabo
nbsp;
1-2 -
57'Nikola Serafimov1-2
-
60'1-2nbsp;Aleksandar Cirkovic
nbsp;Tosin Kehinde -
60'1-2nbsp;Philippe Rommens
nbsp;Julio Romao -
68'Matyas Kovacs nbsp;
Milan Peto nbsp;1-2 -
74'Nikola Serafimov1-2
-
74'1-2Aleksandar Cirkovic
-
76'1-2nbsp;Mohamed Ali Ben Romdhane
nbsp;Mohammed Abo Fani -
78'Zsolt Kalmar1-2
-
83'Ivan Saponjic1-2
-
84'1-3
nbsp;Mohamed Ali Ben Romdhane (Assist:Ibrahima Cisse)
-
88'1-3nbsp;Naby Deco Keita
nbsp;Adama Trao -
88'1-3nbsp;Aleksandar Pesic
nbsp;Barnabas Varga
-
Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị
-
Fehervar Videoton5-3-21Gergely Nagy70Filip Holender31Nikola Serafimov3Simeon Petrov4Csaba Spandler5Aleksandre Kalandadze99Milan Peto8Bohdan Melnyk16Mario Simut11Nicolas Marcelo Stefanelli23Balint Szabo19Barnabas Varga24Tosin Kehinde15Mohammed Abo Fani20Adama Trao66Julio Romao64Alex Toth25Cebrail Makreckis27Ibrahima Cisse3Stefan Gartenmann99Cristian Leonel Ramirez Zambrano89David Grof
- Đội hình dự bị
-
27Bence Bedi57Martin Dala13Zsolt Kalmar77Mátyás Katona44Botond Kemenes15Matyas Kovacs7Ivan Milicevic9Ivan Saponjic28Kristian SekularacMohamed Ali Ben Romdhane 7Aleksandar Cirkovic 32Eldar Civic 17Lenny Joseph 75Norbert Kajan 54Naby Deco Keita 5Aleksandar Pesic 8Raul Bicalho 34Philippe Rommens 88Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11Gergo Szecsi 29Kristoffer Zachariassen 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imre SzabicsDejan Stankovic
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Fehervar Videoton vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê
-
Fehervar VideotonFerencvarosi TC
-
1Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
381Số đường chuyền458
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
10Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 45 | B T T T B H |
2 | Ferencvarosi TC | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 24 | 12 | 43 | H B B T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B B H B H |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 23 | 5 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 19 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation