FC Flora Tallinn: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Flora Tallinn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Flora Tallinn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1990 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Asula 4 c 11312 Tallinn |
Sân vận động | A Le Coq Arena |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jürgen Henn |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcflora.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất
-
31/05 00:00FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1Vòng 15
-
27/05 22:00FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1Vòng 14
-
18/05 18:30FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0Vòng 13
-
09/05 23:00Harju JK LaagriFC Flora Tallinn0 - 1Vòng 12
-
02/05 23:00Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 2Vòng 11
-
27/04 18:30FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1Vòng 10
-
22/04 23:00FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1Vòng 9
-
18/04 18:301 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0Vòng 8
-
12/04 23:00Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0Vòng 7
-
08/04 23:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu FC Flora Tallinn sắp tới
-
02/02 21:30Vaprus ParnuFC Flora Tallinn? - ?
-
03/11 18:00FC Flora TallinnVaprus Parnu? - ?Vòng 31
-
10/11 00:00FC Flora TallinnFC Kuressaare? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00FC Flora TallinnLevadia Tallinn? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00FC Flora TallinnFlora Paide? - ?Vòng 36
-
15/06 18:30FC Flora TallinnPaide Linnameeskond? - ?Vòng 16
-
18/06 22:00Trans NarvaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 17
-
21/06 23:00Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Nomme JK Kalju | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T T T B T |
4 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | B T T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 26 | B H B H T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | T B B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B T B H B B |
8 | FC Kuressaare | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | T H T B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 48 | -36 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs