Phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
-
31/05/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1W
-
18/05/2025FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0W
-
09/05/2025Harju JK LaagriFC Flora Tallinn0 - 1W
-
02/05/2025Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 2W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1W
-
18/05/2025FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0W
-
09/05/2025Harju JK LaagriFC Flora Tallinn0 - 1W
-
02/05/2025Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 2W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Nomme JK Kalju | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T T T B T |
4 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | B T T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 26 | B H B H T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | T B B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B T B H B B |
8 | FC Kuressaare | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | T H T B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 48 | -36 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia