Levadia Tallinn: tin tức, thông tin website facebook
CLB Levadia Tallinn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Levadia Tallinn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1999 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Vana-Narva MNT. 24A Kadriorg Stadium EE - 74114 MAARDU |
Sân vận động | Kadriorg Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,750 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Cristobal Emilio Torres Ruiz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fclevadia.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Levadia Tallinn mới nhất
-
14/06 21:00FC KuressaareLevadia Tallinn0 - 1Vòng 16
-
31/05 18:30Harju JK LaagriLevadia Tallinn0 - 1Vòng 15
-
28/05 23:00Levadia TallinnParnu JK Vaprus0 - 1Vòng 14
-
18/05 18:30FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0Vòng 13
-
11/05 18:301 Levadia TallinnPaide Linnameeskond 12 - 0Vòng 12
-
04/05 18:30Nomme JK KaljuLevadia Tallinn2 - 0Vòng 11
-
26/04 23:00Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka2 - 0Vòng 10
-
23/04 23:00Paide LinnameeskondLevadia Tallinn0 - 1Vòng 9
-
24/05 23:00Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0 - 1
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-1]
-
14/05 23:00Levadia TallinnTrans Narva1 - 0
Lịch thi đấu Levadia Tallinn sắp tới
-
06/02 22:00Levadia TallinnFlora Paide? - ?A
-
21/03 20:00Vaprus ParnuLevadia Tallinn? - ?Vòng 3
-
11/04 19:00Levadia TallinnNomme JK Kalju? - ?Vòng 6
-
15/05 17:00Levadia TallinnVaprus Parnu? - ?Vòng 13
-
03/11 18:00Levadia TallinnViljandi Tulevik? - ?Vòng 31
-
10/11 00:00Trans NarvaLevadia Tallinn? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Levadia TallinnFlora Paide? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00FC Flora TallinnLevadia Tallinn? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00FC KuressaareLevadia Tallinn? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 13 | 23 | 35 | T T T T T B |
2 | Levadia Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 35 | B T B H T T |
3 | Nomme JK Kalju | 16 | 11 | 1 | 4 | 33 | 16 | 17 | 34 | T T T B T T |
4 | Trans Narva | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 31 | T T T T T B |
5 | Paide Linnameeskond | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 29 | H B H T B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | B B T H T T |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 37 | -15 | 16 | B B T B T T |
8 | Harju JK Laagri | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 34 | -15 | 14 | T B H B B B |
9 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 1 | 12 | 17 | 34 | -17 | 13 | T B B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 51 | -39 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs