Trans Narva: tin tức, thông tin website facebook
CLB Trans Narva: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Trans Narva |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1979 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Kangelaste 45-20 EE - 20604 NARVA |
Sân vận động | Narva Kreenholmi |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergei Terehhov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fctrans.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Trans Narva mới nhất
-
27/06 23:00Levadia TallinnTrans Narva1 - 0Vòng 18
-
18/06 22:00Trans NarvaFC Flora Tallinn1 - 0Vòng 17
-
15/06 21:00Nomme JK KaljuTrans Narva0 - 0Vòng 16
-
31/05 21:001 Paide LinnameeskondTrans Narva0 - 1Vòng 15
-
27/05 23:00Trans NarvaHarju JK Laagri2 - 0Vòng 14
-
19/05 23:00JK Tallinna KalevTrans Narva0 - 5Vòng 13
-
11/05 21:001 Trans NarvaParnu JK Vaprus1 - 1Vòng 12
-
03/05 21:00Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 11 - 0Vòng 11
-
27/04 21:00FC KuressaareTrans Narva1 - 0Vòng 10
-
14/05 23:00Levadia TallinnTrans Narva1 - 0
Lịch thi đấu Trans Narva sắp tới
-
21/10 00:00Trans NarvaNomme JK Kalju? - ?Vòng 29
-
03/11 18:00FC KuressaareTrans Narva? - ?Vòng 31
-
10/11 00:00Trans NarvaLevadia Tallinn? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Tallinna JK LegionTrans Narva? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00Trans NarvaFlora Paide? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00Vaprus ParnuTrans Narva? - ?Vòng 36
-
05/07 21:00Trans NarvaFC Kuressaare? - ?Vòng 19
-
11/07 23:00Parnu JK VaprusTrans Narva? - ?Vòng 20
-
20/07 23:00Paide LinnameeskondTrans Narva? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 15 | 2 | 3 | 48 | 16 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 17 | 25 | 41 | T T B T B T |
3 | Nomme JK Kalju | 19 | 12 | 2 | 5 | 37 | 21 | 16 | 38 | B T T T B H |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 38 | B T T T T B |
5 | Trans Narva | 18 | 10 | 1 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B B B |
6 | Parnu JK Vaprus | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | T H T T B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 18 | 5 | 1 | 12 | 22 | 39 | -17 | 16 | B T B T T B |
8 | Harju JK Laagri | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | H B B B B H |
9 | FC Kuressaare | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 35 | -17 | 14 | B B B B B H |
10 | JK Tallinna Kalev | 18 | 2 | 1 | 15 | 13 | 58 | -45 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs