Phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Phong độ Trans Narva gần đây
-
27/06/2025Levadia TallinnTrans Narva1 - 0L
-
18/06/2025Trans NarvaFC Flora Tallinn1 - 0L
-
15/06/2025Nomme JK KaljuTrans Narva0 - 0L
-
31/05/20251 Paide LinnameeskondTrans Narva0 - 1W
-
27/05/2025Trans NarvaHarju JK Laagri2 - 0W
-
19/05/2025JK Tallinna KalevTrans Narva0 - 5W
-
11/05/20251 Trans NarvaParnu JK Vaprus1 - 1W
-
03/05/2025Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 11 - 0W
-
27/04/2025FC KuressaareTrans Narva1 - 0L
-
14/05/2025Levadia TallinnTrans Narva1 - 0L
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2025Levadia TallinnTrans Narva1 - 0L
-
18/06/2025Trans NarvaFC Flora Tallinn1 - 0L
-
15/06/2025Nomme JK KaljuTrans Narva0 - 0L
-
31/05/20251 Paide LinnameeskondTrans Narva0 - 1W
-
27/05/2025Trans NarvaHarju JK Laagri2 - 0W
-
19/05/2025JK Tallinna KalevTrans Narva0 - 5W
-
11/05/20251 Trans NarvaParnu JK Vaprus1 - 1W
-
03/05/2025Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 11 - 0W
-
27/04/2025FC KuressaareTrans Narva1 - 0L
-
14/05/2025Levadia TallinnTrans Narva1 - 0L
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trans Narva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Trans Narva (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 19 | 14 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 44 | H T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 17 | 25 | 41 | T T B T B T |
3 | Nomme JK Kalju | 19 | 12 | 2 | 5 | 37 | 21 | 16 | 38 | B T T T B H |
4 | Paide Linnameeskond | 19 | 12 | 2 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | T B T T T T |
5 | Trans Narva | 18 | 10 | 1 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B B B |
6 | Parnu JK Vaprus | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | T H T T B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 18 | 5 | 1 | 12 | 22 | 39 | -17 | 16 | B T B T T B |
8 | Harju JK Laagri | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | H B B B B H |
9 | FC Kuressaare | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 35 | -17 | 14 | B B B B B H |
10 | JK Tallinna Kalev | 18 | 2 | 1 | 15 | 13 | 58 | -45 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia