Groene Ster: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Groene Ster: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Groene Ster
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Groene Ster mới nhất

Lịch thi đấu Groene Ster sắp tới

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijnsburgse Boys 20 13 5 2 51 21 30 44 T B T T T H
2 Quick Boys 19 13 4 2 48 22 26 43 H T T H T B
3 Katwijk 20 11 5 4 35 22 13 38 H H T T T B
4 Spakenburg 20 11 4 5 43 22 21 37 H T B T T B
5 GVVV Veenendaal 20 11 3 6 40 27 13 36 T B T T B T
6 AFC 19 11 2 6 38 23 15 35 T B T T B B
7 Barendrecht 20 10 3 7 36 35 1 33 H T B B T T
8 HHC Hardenberg 20 10 1 9 31 28 3 31 T B B T B T
9 Koninklijke HFC 20 7 7 6 22 21 1 28 B H T H B T
10 De Treffers 19 8 4 7 33 38 -5 28 H T T B T T
11 ACV Assen 20 7 4 9 24 28 -4 25 B H T T T B
12 RKAV Volendam 20 6 5 9 31 43 -12 23 T H T B T H
13 Almere City Youth 20 5 7 8 42 39 3 22 H B B B T T
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 20 7 0 13 34 49 -15 21 B T T B B B
15 Excelsior Maassluis 19 4 5 10 14 32 -18 17 T H B H B T
16 Noordwijk 20 3 6 11 29 41 -12 15 H B B T B B
17 Scheveningen 20 3 3 14 18 42 -24 12 B B H B B B
18 ADO '20 18 2 2 14 13 49 -36 8 B H B B B B